XIV: Các bệnh về hệ thống sinh dục (N00-N99)
Chào mừng bạn đến với trang của chúng tôi về các bệnh về hệ thống sinh dục! Ở đây, bạn sẽ tìm thấy rất nhiều thông tin về các điều kiện khác nhau ảnh hưởng đến hệ thống tiết niệu và sinh sản. Cho dù bạn đang tìm hiểu các rối loạn tiết niệu phổ biến hoặc khám phá các tình trạng cụ thể trong danh mục này, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Trong phân loại này, bạn sẽ tìm thấy một loạt các tình trạng như nhiễm trùng đường tiết niệu (N30-N39), bệnh thận (N00-N16) và rối loạn cơ quan sinh dục nam (N40-N53). Mỗi tình trạng có một tập hợp các triệu chứng, nguyên nhân và lựa chọn điều trị độc đáo riêng, chúng tôi sẽ đi sâu chi tiết hơn trên các trang chuyên dụng. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin toàn diện để giúp bạn hiểu rõ hơn về các tình trạng này và trao quyền cho bạn đưa ra quyết định sáng suốt về sức khỏe của mình. Vì vậy, cho dù bạn đang tìm kiếm thông tin về nhiễm trùng hệ tiết niệu, rối loạn thận hay các vấn đề về bộ phận sinh dục nam, chúng tôi mời bạn khám phá các danh mục phụ và liên kết khác nhau trên trang này để biết thêm thông tin chuyên sâu.
Adnexal Cyst ICD-10-CM Codes
Explore ICD-10 Codes used for Adnexal Cyst. Get insights to clinical information and billing in this guide.
Kidney Stone ICD-10-CM Codes | 2025
Read this comprehensive guide to Kidney Stone ICD-10-CM codes, which includes necessary codes, clinical information, billability, synonyms, and FAQs.
Mã ICD-10-CM nội mạc tử cung dày
Hiểu các mã ICD-10-CM quan trọng cho nội mạc tử cung dày. Bao gồm các mã cụ thể, dữ liệu lâm sàng, từ đồng nghĩa, Câu hỏi thường gặp và hơn thế nữa.
Mã UTI ICD-10-CM
Khám phá các mã ICD-10 được sử dụng phổ biến nhất để chẩn đoán UTI. Tìm hiểu về các mô tả lâm sàng, triệu chứng và ý nghĩa của họ đối với thanh toán y tế.
Mã Adnexal Mass ICD-10-CM
Khám phá các mã ICD-10 có liên quan được sử dụng để chẩn đoán khối phụ. Đảm bảo mã hóa và thanh toán y tế chính xác với danh sách toàn diện này.
Mã ICD-10-CM ống thông Foley
Nâng cao độ chính xác thanh toán và tính toàn diện của tài liệu y tế cho các quy trình và điều kiện của Ống thông Foley với Mã ICD-10 chính xác.
XIV: Các bệnh về hệ thống sinh dục (N00-N99)
Danh mục ICD-10 “Bệnh của hệ thống sinh dục” (N00-N99) bao gồm một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến đường tiết niệu và cơ quan sinh sản. Hướng dẫn ICD 10 trong danh mục này rất cần thiết để mã hóa chính xác và tài liệu toàn diện về các rối loạn sinh dục phức tạp này. Những hướng dẫn toàn diện này cung cấp thông tin chi tiết về các danh mục con trong N00-N99. Ví dụ, chúng bao gồm các rối loạn không viêm của đường sinh dục nữ (N80-N98), rối loạn hệ tiết niệu (N00-N39) và các rối loạn hệ thống sinh dục khác (N40-N99). Mã hóa chính xác, được hướng dẫn bởi các nguồn lực này, là điều cần thiết để chẩn đoán và điều trị các tình trạng sinh dục một cách hiệu quả. Nó hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong việc xác định rối loạn cụ thể, mức độ nghiêm trọng của nó và các phương thức điều trị tiềm năng. Hơn nữa, hướng dẫn ICD 10 trong danh mục này đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nghiên cứu sinh dục, cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu tỷ lệ mắc bệnh, sức khỏe sinh sản và hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau. Mã hóa chính xác cũng hỗ trợ quản lý chăm sóc sức khỏe bằng cách đảm bảo rằng những người bị rối loạn sinh dục nhận được sự chăm sóc và can thiệp thích hợp phù hợp với nhu cầu tiết niệu và sinh sản cụ thể của họ. Mã hóa chính xác trong danh mục này có ý nghĩa rộng hơn đối với sức khỏe cộng đồng. Nó cho phép các cơ quan y tế theo dõi xu hướng bệnh sinh dục, thực hiện các biện pháp phòng ngừa như sàng lọc ung thư cổ tử cung hoặc chiến lược phòng ngừa sỏi thận và phân bổ nguồn lực hiệu quả để giải quyết gánh nặng đáng kể của các tình trạng sinh dục. Mã hóa kịp thời và chính xác đảm bảo rằng bệnh nhân được can thiệp sớm và chăm sóc sinh dục và sinh sản thích hợp, cuối cùng cải thiện sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng thể của họ.





