XIII: Các bệnh về hệ thống cơ xương và mô liên kết (M00-M99)
Hệ thống cơ xương là một mạng lưới phức tạp gồm xương, cơ và mô liên kết cung cấp hỗ trợ và chuyển động cho cơ thể chúng ta. Trong phần này, bạn sẽ tìm thấy rất nhiều thông tin về các bệnh và tình trạng ảnh hưởng đến hệ thống quan trọng này. Từ các tình trạng phổ biến như viêm khớp và loãng xương đến các vấn đề cụ thể hơn như căng cơ và rách dây chằng, chúng tôi sẽ giúp bạn. Trong danh mục này, bạn sẽ tìm thấy các phân loại phụ đi sâu hơn vào các điều kiện cụ thể. Ví dụ, M00-M25 tập trung vào các bệnh viêm đa khớp, trong khi M40-M43 bao gồm các biến dạng của cột sống. Mỗi danh mục phụ cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các điều kiện, triệu chứng và các lựa chọn điều trị có sẵn. Cho dù bạn là một chuyên gia chăm sóc sức khỏe đang tìm kiếm thông tin chi tiết hay một cá nhân đang tìm cách hiểu một tình trạng cơ xương cụ thể, trang này là tài nguyên cần đến của bạn. Khám phá các liên kết để tìm thêm thông tin chuyên sâu về các bệnh và tình trạng khác nhau trong phân loại này.
M48.061 – Spinal stenosis, lumbar region without neurogenic claudication | ICD-10-CM
Gain deeper understanding of M48.061 – Lumbar spinal stenosis without neurogenic claudication: diagnosis, billability, & clinical aspects.
M51.16 – Intervertebral disc disorders with radiculopathy
Learn about M51.16 diagnosis code for lumbar intervertebral disc disorders with radiculopathy, clinical info, and related ICD-10 codes.
Body Aches ICD-10-CM Codes
Explore Body Aches ICD-10 codes, clinical details, billability, synonyms, and answers to common questions.
Lumbar Disc Herniation ICD-10-CM Codes
Ensure proper billing and reimbursement while facilitating seamless communication with the appropriate ICD-10 Codes Used for Lumbar Disc Herniation.
M54.6 – Pain In Thoracic Spine
Learn about the ICD-10-CM code M54.6 for pain in the thoracic spine through this guide.
Mã ICD-10-CM Đau đầu gối hai bên | 2023
Khám phá mã ICD-10 cho Đau đầu gối hai bên, hiểu cách sử dụng lâm sàng của chúng và tìm hiểu những mã nào có thể tính phí trong hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.
M54.16 — Bệnh lý gốc, vùng thắt lưng
Khám phá các triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị của bệnh lý rễ vùng thắt lưng (M54.16) - một tình trạng gây đau lưng dưới và chèn ép rễ thần kinh.
M54.50 — Đau thắt lưng, không xác định
Mở khóa các chi tiết của mã M54.50 ICD-10-CM: Đau thắt lưng, không xác định. Hiểu ý nghĩa lâm sàng, tính hóa đơn, từ đồng nghĩa và các mã liên quan của nó.
M47.896 – Other spondylosis, lumbar region
M47.896 is an ICD-10-CM code for lumbar region spondylosis. Explore its diagnosis, symptoms, and treatment options for effective management.
M51.26 - Dịch chuyển đĩa đệm khác, vùng thắt lưng
Hiểu cách sử dụng mã ICD M51.26 cho Dịch chuyển đĩa đệm khác, Vùng thắt lưng bằng cách sử dụng hướng dẫn này.
M17.12 — Viêm xương khớp nguyên phát đơn phương, đầu gối trái
Tìm hiểu về mã M17.12 ICD-10-CM cho viêm xương khớp nguyên phát đơn phương ở đầu gối trái, mô tả lâm sàng, từ đồng nghĩa, mã liên quan và Câu hỏi thường gặp.
M25.512 — Đau ở vai trái
Khám phá mã ICD-10 M25.512 cho Đau ở vai trái, thông tin lâm sàng, từ đồng nghĩa, mã liên quan và cách Carepatron có thể hợp lý hóa quy trình mã hóa của bạn.
XIII: Các bệnh về hệ thống cơ xương và mô liên kết (M00-M99)
Danh mục ICD-10 “Bệnh về hệ thống cơ xương và mô liên kết” (M00-M99) bao gồm một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến xương, cơ, khớp và mô liên kết. Hướng dẫn ICD 10 trong danh mục này là vô giá để mã hóa chính xác và tài liệu toàn diện về các rối loạn mô liên kết và cơ xương phức tạp này. Các hướng dẫn toàn diện này cung cấp thông tin chi tiết về các danh mục con trong M00-M99. Ví dụ, chúng bao gồm nhiễm trùng hệ thống cơ xương (M00-M03), viêm đa khớp (M05-M14) và các rối loạn cơ xương và mô liên kết khác (M75-M79). Mã hóa chính xác được tạo điều kiện bởi các hướng dẫn này là điều cần thiết để chẩn đoán và điều trị các tình trạng cơ xương một cách hiệu quả. Nó hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong việc xác định rối loạn cụ thể, nguyên nhân cơ bản của nó và các phương thức điều trị tiềm năng. Hơn nữa, hướng dẫn ICD 10 trong danh mục này rất quan trọng trong việc thúc đẩy nghiên cứu cơ xương, cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu tỷ lệ mắc bệnh, chức năng khớp và hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau. Mã hóa chính xác cũng hỗ trợ quản lý chăm sóc sức khỏe bằng cách đảm bảo rằng những người bị rối loạn cơ xương và mô liên kết nhận được sự chăm sóc và can thiệp thích hợp phù hợp với nhu cầu cơ xương cụ thể của họ. Mã hóa chính xác trong danh mục này có ý nghĩa rộng hơn đối với sức khỏe cộng đồng. Nó cho phép các cơ quan y tế theo dõi xu hướng bệnh cơ xương khớp, thực hiện các biện pháp phòng ngừa như sàng lọc loãng xương và phân bổ nguồn lực hiệu quả để giải quyết gánh nặng đáng kể của các tình trạng cơ xương và mô liên kết. Mã hóa kịp thời và chính xác đảm bảo rằng bệnh nhân được can thiệp sớm và chăm sóc cơ xương khớp thích hợp, cuối cùng cải thiện khả năng vận động, chức năng và chất lượng cuộc sống của họ.











