XVIII: Các triệu chứng, dấu hiệu và các kết quả lâm sàng và xét nghiệm bất thường, chưa được phân loại ở nơi khác (R00-R99)

Chào mừng bạn đến với trang của chúng tôi dành riêng cho danh mục XVIII của hệ thống phân loại ICD-10: Các triệu chứng, dấu hiệu và các phát hiện lâm sàng và phòng thí nghiệm bất thường, không được phân loại ở nơi khác (R00-R99). Tại đây, bạn sẽ tìm thấy rất nhiều thông tin về các triệu chứng và dấu hiệu khác nhau có thể không phù hợp với các loại khác. Trong danh mục này, bạn sẽ khám phá một loạt các điều kiện và bất thường có thể được khám phá thêm. Từ những phát hiện bất thường trong chẩn đoán hình ảnh đến kết quả phòng thí nghiệm bất thường, danh mục này bao gồm tất cả. Một số tình trạng phổ biến bạn có thể gặp phải bao gồm âm thanh tim bất thường (R01), hóa học máu bất thường (R79) và những phát hiện bất thường trên chẩn đoán hình ảnh đường tiết niệu (R80). Chúng tôi đã sắp xếp thông tin theo cách thân thiện với người dùng, cho phép bạn điều hướng qua các phân loại phụ khác nhau và tìm thông tin cụ thể mà bạn đang tìm kiếm. Cho dù bạn là một chuyên gia chăm sóc sức khỏe đang tìm kiếm thông tin chi tiết hay một cá nhân muốn hiểu một số triệu chứng hoặc dấu hiệu nhất định, trang này sẽ đóng vai trò như một nguồn tài nguyên có giá trị. Khám phá các liên kết được cung cấp để tìm hiểu sâu hơn về các điều kiện và bất thường cụ thể trong danh mục này. Mục đích của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin toàn diện để nâng cao hiểu biết của bạn và tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra quyết định chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

Get started
Mã phù ngoại biên ICD-10-CM

Mã phù ngoại biên ICD-10-CM

Đi sâu vào hướng dẫn năm 2023 về mã ICD-10-CM phù ngoại biên. Tìm hiểu về các mã cụ thể, mô tả lâm sàng và ý nghĩa thanh toán.

Mã ICD-10-CM Đau háng

Mã ICD-10-CM Đau háng

Khám phá các mã ICD-10 cụ thể được sử dụng cho đau háng, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị chính xác cả tình trạng mãn tính và cấp tính ở vùng háng.

Mã Creatinin ICD-10-CM tăng

Mã Creatinin ICD-10-CM tăng

Khám phá các mã ICD-10-CM cần thiết cho Creatinine tăng cao với thông tin lâm sàng toàn diện, mã hóa đơn, từ đồng nghĩa và các câu hỏi thường gặp.

Mã D Dimer ICD-10-CM nâng cao | 2023

Mã D Dimer ICD-10-CM nâng cao | 2023

Khám phá mã ICD-10-CM chính xác cho mức D Dimer nâng cao, tạo điều kiện cho chẩn đoán y tế chính xác và quản lý chăm sóc sức khỏe hợp lý.

Urinary Frequency ICD-10-CM Codes

Urinary Frequency ICD-10-CM Codes

A comprehensive guide to the ICD-10-CM codes for Urinary Frequency. Explore clinical details, billable codes, related synonyms, and FAQs.

Chest Pain ICD-10-CM Codes

Chest Pain ICD-10-CM Codes

Learn the ICD-10 codes used for chest pain. Classify, document and ensure reimbursement accuracy for accurate diagnosis of chest pain conditions.

R11.2 – Nausea with vomiting, unspecified

R11.2 – Nausea with vomiting, unspecified

Read this comprehensive guide on ICD-10-CM Code R11.2 and learn about clinical information, billability, synonyms, related codes, and FAQs.

R41.82 – Altered mental status, unspecified

R41.82 – Altered mental status, unspecified

Learn more about the ICD code R41.82 for altered mental status, unspecified, and how to use this code.

Triệu chứng giống đột quỵ Mã ICD-10-CM

Triệu chứng giống đột quỵ Mã ICD-10-CM

Khám phá các mã ICD-10 thiết yếu được sử dụng cho các triệu chứng giống như đột quỵ. Đảm bảo chẩn đoán và điều trị chính xác với danh sách toàn diện của chúng tôi.

Mã sốc xuất huyết ICD-10-CM

Mã sốc xuất huyết ICD-10-CM

Tìm hiểu về mã ICD-10-CM của sốc xuất huyết cho năm 2023. Hướng dẫn toàn diện của chúng tôi cung cấp các chi tiết cần thiết để mã hóa y tế chính xác.

Mã ICD-10-CM Khó thở | 2023

Mã ICD-10-CM Khó thở | 2023

Tìm hiểu về mã ICD-10 cho Khó thở, rất quan trọng cho chẩn đoán, lập kế hoạch điều trị và thanh toán trong chăm sóc sức khỏe.

Elevated D'dimer ICD-10-CM Codes

Elevated D'dimer ICD-10-CM Codes

Discover the precise ICD-10-CM codes for Elevated D-dimer levels. Accurate diagnosis and coding for better patient care.

1 / 2

XVIII: Các triệu chứng, dấu hiệu và các kết quả lâm sàng và xét nghiệm bất thường, chưa được phân loại ở nơi khác (R00-R99)

Danh mục ICD-10 “Triệu chứng, dấu hiệu và các phát hiện lâm sàng và phòng thí nghiệm bất thường, không được phân loại ở nơi khác” (R00-R99) là một khuôn khổ toàn diện được thiết kế để phân loại và mã hóa một loạt các biểu hiện lâm sàng, dấu hiệu và kết quả xét nghiệm bất thường không thuộc các loại bệnh cụ thể. Hướng dẫn ICD 10 trong danh mục này là không thể thiếu để đảm bảo mã hóa chính xác và tài liệu toàn diện về các triệu chứng và phát hiện lâm sàng khác nhau. Hướng dẫn ICD 10 cung cấp thông tin sâu rộng về các danh mục con trong phân loại này. Ví dụ, phân nhóm R00-R09 bao gồm các triệu chứng và dấu hiệu liên quan đến hệ tuần hoàn và hô hấp, trong khi R70-R79 bao gồm các phát hiện bất thường khi kiểm tra máu và các chất dịch cơ thể khác. Những hướng dẫn này là những công cụ cần thiết để phân loại chính xác, cho phép theo dõi và báo cáo chính xác các phát hiện lâm sàng và phòng thí nghiệm đa dạng. Họ hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong việc xác định triệu chứng hoặc bất thường cụ thể, nguyên nhân tiềm ẩn tiềm ẩn của nó và các phương pháp chẩn đoán và điều trị thích hợp. Hơn nữa, hướng dẫn ICD 10 trong danh mục này đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nghiên cứu lâm sàng, cho phép các nhà nghiên cứu phân tích tỷ lệ mắc, mô hình và ý nghĩa lâm sàng của các triệu chứng và phát hiện khác nhau. Mã hóa chính xác cũng hỗ trợ quản lý chăm sóc sức khỏe bằng cách đảm bảo rằng bệnh nhân có các triệu chứng và phát hiện này nhận được các biện pháp chẩn đoán và can thiệp thích hợp phù hợp với biểu hiện lâm sàng của họ. Hơn nữa, mã hóa chính xác trong danh mục này có ý nghĩa rộng hơn đối với sức khỏe cộng đồng. Nó cho phép các cơ quan y tế theo dõi xu hướng biểu hiện lâm sàng và kết quả xét nghiệm bất thường, thực hiện các chiến lược sàng lọc và chẩn đoán có mục tiêu, đồng thời phân bổ nguồn lực hiệu quả để giải quyết các phát hiện lâm sàng đa dạng. Mã hóa kịp thời và chính xác đảm bảo rằng bệnh nhân được đánh giá và quản lý kịp thời về các triệu chứng cụ thể và bất thường lâm sàng của họ, cuối cùng cải thiện kết quả sức khỏe của họ và hiệu quả của việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Commonly asked questions

<p>Danh mục ICD-10 “Triệu chứng, dấu hiệu và các phát hiện lâm sàng và phòng thí nghiệm bất thường, không được phân loại ở nơi khác” được mã hóa là R00-R99. Nó bao gồm một loạt các dấu hiệu lâm sàng, triệu chứng và kết quả xét nghiệm bất thường không phù hợp với các loại bệnh cụ thể.</p>
<p>Danh mục ICD-10 “Triệu chứng, dấu hiệu và các phát hiện lâm sàng và phòng thí nghiệm bất thường, không được phân loại ở nơi khác” bao gồm nhiều mã riêng lẻ, giải quyết các phát hiện lâm sàng và phòng thí nghiệm khác nhau.</p>
<p>Các mã thường được sử dụng trong danh mục này có thể khác nhau tùy thuộc vào các phát hiện lâm sàng hoặc phòng thí nghiệm cụ thể. Một số mã thường gặp bao gồm R10 (Đau bụng và vùng chậu), R06 (Bất thường về hô hấp) và R73 (Mức đường huyết tăng cao).</p>
FAQ Data: {"heading":"Commonly asked questions","faqQA":[{"question":"Danh mục ICD-10 “Triệu chứng, dấu hiệu và các phát hiện lâm sàng và phòng thí nghiệm bất thường, không được phân loại ở nơi khác” là gì?","answer":"<p>Danh mục ICD-10 “Triệu chứng, dấu hiệu và các phát hiện lâm sàng và phòng thí nghiệm bất thường, không được phân loại ở nơi khác” được mã hóa là R00-R99. Nó bao gồm một loạt các dấu hiệu lâm sàng, triệu chứng và kết quả xét nghiệm bất thường không phù hợp với các loại bệnh cụ thể.</p>"},{"question":"Có bao nhiêu mã ICD-10 được bao gồm trong danh mục này?","answer":"<p>Danh mục ICD-10 “Triệu chứng, dấu hiệu và các phát hiện lâm sàng và phòng thí nghiệm bất thường, không được phân loại ở nơi khác” bao gồm nhiều mã riêng lẻ, giải quyết các phát hiện lâm sàng và phòng thí nghiệm khác nhau.</p>"},{"question":"Các mã được sử dụng phổ biến nhất trong danh mục này là gì?","answer":"<p>Các mã thường được sử dụng trong danh mục này có thể khác nhau tùy thuộc vào các phát hiện lâm sàng hoặc phòng thí nghiệm cụ thể. Một số mã thường gặp bao gồm R10 (Đau bụng và vùng chậu), R06 (Bất thường về hô hấp) và R73 (Mức đường huyết tăng cao).</p>"}]}