XII: Các bệnh về da và mô dưới da (L00-L99)

Khám phá thế giới thú vị của da liễu với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi về ICD-10 loại XII: Bệnh về da và mô dưới da. Danh mục này bao gồm một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến da, từ các vấn đề phổ biến như mụn trứng cá và chàm đến các bệnh phức tạp hơn như bệnh vẩy nến và viêm da. Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy các liên kết đến thông tin chi tiết về các tình trạng da cụ thể, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân và các lựa chọn điều trị của chúng. Cho dù bạn là chuyên gia chăm sóc sức khỏe hay chỉ đơn giản là tò mò về sức khỏe làn da, tài nguyên của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu các phân loại khác nhau trong danh mục này, chẳng hạn như nhiễm trùng (L00-L08), bệnh viêm (L20-L30) và ung thư (L40-L45). Khám phá những hiểu biết mới nhất về da liễu và nâng cao kiến thức của bạn về các rối loạn da và mô dưới da. Hãy để chúng tôi là nguồn tài nguyên đáng tin cậy của bạn cho tất cả những điều liên quan đến ICD-10 loại XII, nơi bạn có thể tìm hiểu về các tình trạng phổ biến, khám phá các phân loại phụ và cập nhật những tiến bộ mới nhất trong chăm sóc da liễu.

Get started
Thẻ da Mã ICD-10-CM

Thẻ da Mã ICD-10-CM

Khám phá các mã ICD-10-CM chính xác cho thẻ da. Đảm bảo mã hóa y tế chính xác với các hướng dẫn mới nhất. Đơn giản hóa phân loại ngay bây giờ!

Mã nấm móng ICD-10-CM | 2023

Mã nấm móng ICD-10-CM | 2023

Khám phá mã ICD-10-CM cập nhật cho bệnh nấm móng cho năm 2023, mã hóa đơn, thông tin lâm sàng, các từ đồng nghĩa liên quan và các câu hỏi thường gặp.

Mã ICD-10-CM viêm mô tế bào chi dưới hai bên

Mã ICD-10-CM viêm mô tế bào chi dưới hai bên

Làm quen với các mã ICD-10 được sử dụng cho viêm mô tế bào chi dưới hai bên. Tìm hiểu về các lựa chọn điều trị và tầm quan trọng của mã chẩn đoán.

1 / 1

XII: Các bệnh về da và mô dưới da (L00-L99)

Danh mục ICD-10 “Bệnh về da và mô dưới da” (L00-L99) bao gồm một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến da, móng và cấu trúc dưới da. Hướng dẫn ICD trong danh mục này rất cần thiết để mã hóa chính xác và tài liệu toàn diện về các rối loạn da liễu phức tạp này. Hướng dẫn toàn diện ICD 10 cung cấp thông tin chi tiết về các danh mục con trong L00-L99. Ví dụ, chúng bao gồm các bệnh da truyền nhiễm (L00-L08), rối loạn phần phụ da (L60-L75) và các rối loạn da và mô dưới da khác (L80-L99). Mã hóa chính xác, được hướng dẫn bởi các nguồn lực này, là điều cần thiết để chẩn đoán và điều trị các tình trạng da liễu hiệu quả. Nó hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong việc xác định rối loạn cụ thể, mức độ nghiêm trọng của nó và các phương thức điều trị tiềm năng. Hơn nữa, hướng dẫn ICD 10 trong danh mục này đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nghiên cứu da liễu, cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu tỷ lệ mắc bệnh, mô bệnh học da và hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau. Mã hóa chính xác cũng hỗ trợ quản lý chăm sóc sức khỏe bằng cách đảm bảo rằng những người bị rối loạn da và mô dưới da được chăm sóc và can thiệp thích hợp phù hợp với nhu cầu da liễu cụ thể của họ. Ngoài việc chăm sóc bệnh nhân cá nhân, mã hóa chính xác trong danh mục này có ý nghĩa rộng hơn đối với sức khỏe cộng đồng. Nó cho phép các cơ quan y tế theo dõi xu hướng bệnh ngoài da, thực hiện các biện pháp phòng ngừa như sàng lọc ung thư da và phân bổ nguồn lực hiệu quả để giải quyết gánh nặng đáng kể của các tình trạng da liễu. Mã hóa kịp thời và chính xác đảm bảo rằng bệnh nhân được can thiệp sớm và chăm sóc da liễu thích hợp, cuối cùng cải thiện sức khỏe làn da và chất lượng cuộc sống của họ.

Commonly asked questions

<p>Danh mục ICD-10 “Bệnh về da và mô dưới da” được mã hóa là L00-L99. Nó bao gồm một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến da, bao gồm cả rối loạn da liễu.</p>
<p>Danh mục ICD-10 “Bệnh về da và mô dưới da” bao gồm nhiều mã riêng lẻ, phản ánh sự đa dạng của các điều kiện liên quan đến da.</p>
<p>Các mã thường được sử dụng trong danh mục này có thể thay đổi dựa trên các tình trạng da cụ thể. Một số mã thường gặp bao gồm L30 (Viêm da), L70 (Mụn trứng cá) và L40 (Bệnh vẩy nến).</p>
FAQ Data: {"heading":"Commonly asked questions","faqQA":[{"question":"Danh mục ICD-10 “Bệnh về da và mô dưới da” là gì?","answer":"<p>Danh mục ICD-10 “Bệnh về da và mô dưới da” được mã hóa là L00-L99. Nó bao gồm một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến da, bao gồm cả rối loạn da liễu.</p>"},{"question":"Có bao nhiêu mã ICD-10 được bao gồm trong danh mục này?","answer":"<p>Danh mục ICD-10 “Bệnh về da và mô dưới da” bao gồm nhiều mã riêng lẻ, phản ánh sự đa dạng của các điều kiện liên quan đến da.</p>"},{"question":"Các mã được sử dụng phổ biến nhất trong danh mục này là gì?","answer":"<p>Các mã thường được sử dụng trong danh mục này có thể thay đổi dựa trên các tình trạng da cụ thể. Một số mã thường gặp bao gồm L30 (Viêm da), L70 (Mụn trứng cá) và L40 (Bệnh vẩy nến).</p>"}]}